Kết quả Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Mấp_mô_nữ

Vòng loại

Ở vòng loại thứ nhất, mười vận động viên xuất sắc nhất lọt vào chung kết.[3] Các vận động viên khác tham gia vòng loại thứ 2.[4][5]

Vòng loại 1

QF — Vào thẳng chung kếtQS — Lọt vào bán kếtDNF — Không hoàn thànhDNS — Không xuất phát
HạngThứ tựTênQuốc giaThời gianĐiểmTổngGhi chú
Di chuyểnNhào lộnThời gian
113Perrine Laffont Pháp28.8750.513.7515.4779.72QF
23Andi Naude Canada29.1049.614.7915.2179.60QF
35Morgan Schild Hoa Kỳ29.7648.814.4814.4877.74QF
48Justine Dufour-Lapointe Canada29.2648.314.3315.0377.66QF
518Jaelin Kauf Hoa Kỳ28.9148.313.7315.4277.45QF
62Britteny Cox Úc28.9448.412.9915.3976.78QF
719Yuliya Galysheva Kazakhstan30.5147.115.6413.6276.36QF
810Keaton McCargo Hoa Kỳ29.8448.512.8014.3775.67QF
99Arisa Murata Nhật Bản29.9046.013.8314.3074.13QF
1016Audrey Robichaud Canada32.3248.312.6011.5872.48QF
1120Regina Rakhimova Vận động viên Olympic từ Nga31.7445.414.1412.2371.77
121Marika Pertakhiya Vận động viên Olympic từ Nga30.3744.612.0513.7870.43
1315Chloé Dufour-Lapointe Canada30.0144.011.3514.1869.53
1421Jakara Anthony Úc30.5243.412.4813.6169.49
1525Madii Himbury Úc31.4544.012.4212.5668.98
1630Camille Cabrol Pháp31.9644.712.2111.9868.89
1728Claudia Gueli Úc31.1743.112.7112.8768.68
1811Hedvig Wessel Na Uy29.7042.012.1114.5368.64
1914Seo Jee-won Hàn Quốc30.7145.010.0713.3968.46
2017Ekaterina Stolyarova Vận động viên Olympic từ Nga30.8242.312.1213.2767.69
216Deborah Scanzio Thụy Sĩ30.8241.211.9113.2766.38
2229Tess Johnson Hoa Kỳ30.5641.710.2913.5665.55
2326Katharina Förster Đức29.7139.49.2514.5263.17
2424Léa Bouard Đức29.1833.66.9915.1255.71
2512Melanie Meilinger Áo33.7837.08.029.9354.95
2622Ayaulum Amrenova Kazakhstan35.1536.57.898.3952.78
274Wang Jin Trung Quốc34.8735.96.698.7051.29
2823Guan Ziyan Trung Quốc36.3032.78.327.0948.11
2927Tetiana Petrova Ukraina36.6931.58.046.6546.19
307Seo Jung-hwa Hàn Quốc41.809.26.470.9016.57

Vòng loại 2

QF — Lọt vào chung kếtDNF — Không hoàn thànhDNS — Không xuất phát
HạngThứ tựTênQuốc giaQual 1Thời gianĐiểmTổngTốt nhấtGhi chú
Di chuyểnNhào lộnThời gian
119Tess Johnson Hoa Kỳ65.5530.9750.012.2313.1075.3375.33QF
29Ekaterina Stolyarova Vận động viên Olympic từ Nga67.6930.6347.812.1213.4873.4073.40QF
311Jakara Anthony Úc69.4931.6948.312.7612.2973.3573.35QF
410Regina Rakhimova Vận động viên Olympic từ Nga71.7731.9546.714.1212.0072.8272.82QF
55Hedvig Wessel Na Uy68.6430.0344.912.6014.1671.6671.66QF
64Seo Jung-hwa Hàn Quốc16.5729.4544.412.3714.8171.5871.58QF
71Marika Pertakhiya Vận động viên Olympic từ Nga70.4336.9816.87.796.3330.9270.43QF
88Chloé Dufour-Lapointe Canada69.5329.4543.410.2714.8168.4869.53QF
916Katharina Förster Đức63.1730.0545.99.3414.1469.3869.38QF
1015Madii Himbury Úc68.9831.4445.810.9912.5769.3669.36QF
113Deborah Scanzio Thụy Sĩ66.3831.2944.711.5812.7469.0269.02
1220Camille Cabrol Pháp68.89DNF68.89
1318Claudia Gueli Úc68.6838.3519.510.914.7835.1968.68
147Seo Jee-won Hàn Quốc68.4631.5544.27.9612.4564.6168.46
1514Léa Bouard Đức55.7128.9640.19.6215.3665.0865.08
166Melanie Meilinger Áo54.9534.6141.27.519.0057.7157.71
1712Ayaulum Amrenova Kazakhstan52.7835.2523.47.008.2838.6852.78
1813Guan Ziyan Trung Quốc48.1135.5035.68.208.0051.8051.80
192Wang Jin Trung Quốc51.2935.0128.26.318.5543.0651.29
2017Tetiana Petrova Ukraina46.1937.6214.33.165.6123.0746.19

Chung kết

Chung kết 1

Tại chung kết 1, 12 xuất sắc nhất đi tiếp.[6]

Q — Đi tiếp
HạngThứ tựTênQuốc giaThời gianĐiểmTổngGhi chú
Di chuyểnNhào lộnThời gian
117Justine Dufour-Lapointe Canada29.7050.614.3714.5379.50Q
216Jaelin Kauf Hoa Kỳ28.7950.712.4715.5678.73Q
313Keaton McCargo Hoa Kỳ30.0450.612.1314.1576.88Q
48Jakara Anthony Úc30.4650.113.0413.6776.81Q
515Britteny Cox Úc29.1948.112.5915.1075.79Q
620Perrine Laffont Pháp29.3348.112.7114.9575.76Q
714Yuliya Galysheva Kazakhstan30.6247.314.3113.4975.10Q
811Audrey Robichaud Canada32.0047.215.1311.9474.27Q
910Tess Johnson Hoa Kỳ30.6847.712.9713.4374.10Q
1019Andi Naude Canada29.0645.513.2415.2573.99Q
117Regina Rakhimova Vận động viên Olympic từ Nga30.9246.613.8213.1673.58Q
129Ekaterina Stolyarova Vận động viên Olympic từ Nga30.5248.011.6213.6173.23Q
132Katharina Förster Đức29.6346.411.3214.6172.33
145Seo Jung-hwa Hàn Quốc29.7745.012.8614.4572.31
1518Morgan Schild Hoa Kỳ30.8045.513.4413.2972.23
164Marika Pertakhiya Vận động viên Olympic từ Nga30.5246.911.1413.6171.65
173Chloé Dufour-Lapointe Canada30.3945.811.4313.7570.98
1812Arisa Murata Nhật Bản30.5144.812.3513.6270.77
196Hedvig Wessel Na Uy29.9943.011.5714.2068.77
201Madii Himbury Úc31.0342.512.6613.0368.19

Chung kết 2

Ở chung kết 2, 6 vận động viên xuất sắc nhất đi tiếp.[7]

Q — Đi tiếp
HạngThứ tựTênQuốc giaThời gianĐiểmTổngGhi chú
Di chuyểnNhào lộnThời gian
13Andi Naude Canada28.9848.215.2415.3478.78Q
28Britteny Cox Úc28.9949.613.3515.3378.28Q
37Perrine Laffont Pháp29.7849.713.7214.4477.86Q
412Justine Dufour-Lapointe Canada29.7049.113.8514.5377.48Q
59Jakara Anthony Úc30.4850.412.8013.6576.85Q
66Yuliya Galysheva Kazakhstan30.6547.615.7513.4676.81Q
711Jaelin Kauf Hoa Kỳ28.7447.313.1215.6176.03
810Keaton McCargo Hoa Kỳ29.5448.212.8814.7175.79
95Audrey Robichaud Canada32.4748.215.2811.4174.89
102Regina Rakhimova Vận động viên Olympic từ Nga30.8746.014.3413.2173.55
111Ekaterina Stolyarova Vận động viên Olympic từ Nga30.4847.111.9913.6572.74
124Tess Johnson Hoa Kỳ30.7746.710.4713.3270.49

Chung kết 3

Chung kết ba xác định nhà vô địch.[8]

HạngThứ tựTênQuốc giaThời gianĐiểmTổngGhi chú
Di chuyểnNhào lộnThời gian
4Perrine Laffont Pháp29.3650.513.2414.9178.65
3Justine Dufour-Lapointe Canada29.5449.414.4514.7178.56
1Yuliya Galysheva Kazakhstan30.1447.915.4714.0377.40
42Jakara Anthony Úc30.9449.113.1213.1375.35
55Britteny Cox Úc28.2947.311.6616.1275.08
66Andi Naude CanadaDNF

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Mấp_mô_nữ https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8048/2018FS804... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8048/2018FS804... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8048/2018FS804... http://medias3.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8048/2018FS... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8050/2018FS805... https://web.archive.org/web/20180211190039/https:/... https://web.archive.org/web/20180211190053/https:/...